Viết bởi Admin
|
Chủ nhật, 20 Tháng 11 2016 11:08 |
Danh mục các môn học:
Mã số |
Tên học phần |
Tên tiếng Anh |
Khối lượng |
MSE6020 |
Khoa học vật liệu nâng cao |
Advanced Materials Sience |
3(2,5-1-0-6) |
MSE6030 |
Tổng hợp và chế tạo vật liệu |
Materials Synthesis and Fabrication |
3(2,5-1-0-6) |
IMS6020 |
Cơ học lượng tử ứng dụng |
Appled Quantum Physics |
3(2-2-0-6) |
IMS6030 |
Vật lý thống kê
ứng dụng |
Applied statistical physics |
|
IMS6050 |
Vật lý sinh học và vật chất cô đặc thể mềm |
Biological Physiscs and Soft Condensed Matter |
3(2-2-0-6) |
IMS6070 |
Vật lý vật liệu bán dẫn |
Semiconductor
Physics |
2(2-0-0-4) |
IMS6080 |
Từ học, vật liệu từ và siêu dẫn |
Magnetism, Magnetic Materials and Superconductivity |
3(2,5-1-0-6) |
IMS6090 |
Công nghệ vi hệ thống |
Microsystem technology |
2(2-0-0-4) |
IMS6100 |
Vật lý, công nghệ mạch tích hợp và cảm biến bán dẫn |
Physics and technology of semiconductor integrated
circuits (IC) and sensors |
2(1-0-2-4) |
IMS6110 |
Vật liệu và linh kiện quang điện tử |
Optoelectronic Materials and Devices |
2(1,5-1-0-4) |
IMS6120 |
Vật liệu có cấu trúc nano |
Nanostructured materials |
2(2-0-0-4) |
IMS6130 |
Tin học vật lý |
Physics informatics |
2(1-0-2-4) |
IMS6160 |
Công nghệ Sol-gel |
Sol-gel Technology |
2(1,5-0-1-4) |
IMS6170 |
Hóa vật liệu |
Materials Chemistry |
2(1-1-1-4) |
IMS6190 |
Các vấn đề về quản lý trong công nghiệp công
nghệ cao |
General Management in High-tech Industries |
2(2-0-0-4) |
IMS6210 |
Công nghệ đóng gói mạch tích hợp (IC) |
IC Packaging and Assembly |
2(2-0-0-4) |
IMS6240 |
Vật liệu thông minh và ứng dụng |
Smart materials and its applications |
2(1,5-1-0-4) |
MSE3016 |
Nhập môn Khoa học và kỹ thuật vật liệu |
Introduction to Materials Science and Engineering |
3(2,5-1-0-6) |
PH3060 |
Cơ học lượng tử |
Quantum Physics |
3(3-1-0-6) |
PH3120 |
Vật lý thống kê |
Statistical physics |
3(3-1-0-6) |
PH4110 |
Hóa lý chất rắn |
Solid state chemistry |
2(2-1-0.5-4) |
|
Lần cập nhật cuối ( Thứ ba, 21 Tháng 2 2017 16:40 )
|