DANH SÁCH NGHIÊN CỨU SINH CÁC KHÓA
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Nguyễn Đức Minh |
NCS40_2004 |
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Đặng Thị Thanh Lê |
NCS10_2005 |
2 |
Nguyễn Thị Mùa |
NCS11_2005 |
3 |
Đào Vân Trường |
NCS13_2005 |
4 |
Phương Đình Tâm |
NCS12_2005 |
4 |
Phương Đình Tâm |
NCS12_2005 |
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Nguyễn Hoàng An |
NCS34_2006 |
2 |
Nguyễn Thị Lan |
NCS38_2006 |
3 |
Trần Thị Việt Nga |
NCS36_2006 |
4 |
Trần Trọng An |
NCS37_2006 |
5 |
Nguyễn Trí Tuấn |
NCS16_2006 |
6 |
Hoàng Hữu Tân |
NCS29_2006 |
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Trần Đức Hoàng |
NCS41-2007 |
2 |
Khúc Quang Trung |
NCS42-2007 |
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Đàm Nhân Bá |
NCS2008092 |
2 |
Trần Quang Huy |
NCS2008093 |
3 |
Lê Thanh Hùng |
NCS2008094 |
4 |
Nguyễn Văn Hồng |
NCS2008-086 |
5 |
Đào Thị Thủy Nguyệt |
NCS2008096 |
6 |
Nguyễn Thị Thủy |
NCS2008097 |
7 |
Mẫn Hoàng Việt |
NCS2008099 |
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Nguyễn Tiến Anh |
NB090002 |
2 |
Nguyễn Tuấn Anh |
NB090003 |
3 |
Hoàng Văn Hán |
NB090015 |
4 |
Nguyễn Tuấn Minh |
NB090038 |
5 |
Chu Văn Tuấn |
NB090072 |
6 |
Đỗ Thành Việt |
NB090076 |
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Lương Ngọc Anh |
NB10044 |
2 |
Giáp Văn Cường |
NB10042 |
3 |
Bùi Quang Thanh |
NB10045 |
4 |
Nguyễn Quang Lịch |
NA10.030 |
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Nguyễn Thị Quỳnh Chi |
NB110080 |
2 |
Đỗ Đăng Trung |
NB110079 |
3 |
Ngô Đức Quân |
NB110088 |
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Vương Sơn |
NB120064 |
1 |
Nguyễn Văn Toán |
NB120061 |
2 |
Phạm Văn Tòng |
NB120062 |
3 |
Phùng Thị Hồng Vân |
NB120060 |
STT
|
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Nguyễn Văn Dũng |
NB130015 |
2 |
Nguyễn Kim Thanh |
NB130016
|
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Nguyễn Trường Giang |
NCS14134 |
2 |
Chu Thị Quý |
NCS14135 |
STT
|
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Lê Đức Hiền |
NCS15103 |
2 |
Trần Thị Ngọc Hoa |
NCS15096 |
3 |
Nguyễn Thanh Hương |
NCS15098 |
4 |
Vũ Thị Hoài Hương |
NCS15095 |
5 |
Nguyễn Ngọc Minh |
NCS15097 |
6 |
Nguyễn Văn Minh |
NCS15102 |
7 |
Quản Thị Minh Nguyệt |
NCS15101 |
8 |
Trịnh Minh Ngọc |
NCS15094 |
9 |
Hoàng Xuân Thanh |
NCS15100
|
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Trịnh Tuấn Anh |
NCS16009 |
2 |
Đặng Văn Hiếu |
NCS16007 |
3 |
Nguyễn Văn Hoàng |
NCS16012 |
4 |
Trần Thị Hà |
NCS16008 |
5 |
Lục Như Quỳnh |
NCS16010 |
6 |
Nguyễn Xuân Thái |
NCS16011 |
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Trịnh Tuấn Anh |
|
2 |
Đặng Văn Hiếu |
|
3 |
Nguyễn Văn Hoàng |
|
4 |
Nguyễn Tất Thắng
|
|
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Nguyễn Hồng Hanh |
|
2 |
Nguyễn Thành Vinh |
|
3 |
Nguyễn Văn Đường |
|
STT |
Họ và tên |
Mã NCS |
1 |
Nguyễn Minh Phương |
|
2 |
Trịnh Thị Hà |
|
3 |
Lưu Hoàng Minh |
|
4 |
Đỗ Quang Đạt |
|
5 |
Nguyễn Việt Tùng |
|