DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC ITIMS
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 1993
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Nguyễn Huy Dân | |
| 2 | Vũ Thế Hiền | |
| 3 | Trần Quốc An | |
| 4 | Phạm Ngọc Bảo | |
| 5 | Vũ Quang Chiến | |
| 6 | Trần Mậu Danh | |
| 7 | Nguyễn Phúc Dương | |
| 8 | Nguyễn Thanh Giang | |
| 9 | Đỗ Diệu Hương | |
| 10 | Phạm Thành Huy | |
| 11 | Vũ Thị Phương Lan | |
| 12 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | |
| 13 | Nguyễn Minh Phượng | |
| 14 | Nguyễn Anh Tuấn | |
| 15 | Dư Trí Thành | |
| 16 | Hồ Văn Thảo |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 1994
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Phan Thị Quỳnh Chi | |
| 2 | Huỳnh Đăng Chính | |
| 3 | Trịnh Bá Hải | |
| 4 | Tô Bá Hạ | |
| 5 | Phan Lê Phương Hoa | |
| 6 | Phạm Thị Mai Hoa | |
| 7 | Nguyễn Hoàng Hải | |
| 8 | Bùi Thị Hằng | |
| 9 | Đỗ Văn Lưu | |
| 10 | Phạm Phương Nga | |
| 11 | Tô Kim Oanh | |
| 12 | Nguyễn Hoàng Việt | |
| 13 | Nguyễn Đức Tân | |
| 14 | Mai Đình Toàn | |
| 15 | Phạm Đức Thắng | |
| 16 | Trần Thái Thanh | |
| 17 | Vũ Sĩ Tuyên | |
| 18 | Doãn Hà Thắng | |
| 19 | Nguyễn Văn Thắng | |
| 20 | Phương Thu Vân |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 1995
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Đỗ Thị Kim Anh | |
| 2 | Vũ Thị Ngọc Bích | |
| 3 | Nguyễn Thị Thu Ba | |
| 4 | Nguyễn Đức Chính | |
| 5 | Nguyễn Tiến Dũng | |
| 6 | Vũ Bá Dũng | |
| 7 | Trịnh Anh Đức | |
| 8 | Nguyễn Duy Hà | |
| 9 | Nguyễn Thu Hương | |
| 10 | Hoàng Văn Hùng | |
| 11 | Tống Duy Hiển | |
| 12 | Nguyễn Văn Hiếu | |
| 13 | Trần Quang Hiệp | |
| 14 | Hoàng Thị Hạnh | |
| 15 | Hoàng Văn Huệ | |
| 16 | Trần Đăng Khoa | |
| 17 | Nguyễn Thế Lâm | |
| 18 | Vũ Đình Lãm | |
| 19 | Trần Thị Hà Linh | |
| 20 | Phạm Thế Minh | |
| 21 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | |
| 22 | Nguyễn Thanh Ngọc | |
| 23 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | |
| 24 | Phạm Đình Sùng | |
| 25 | Nguyễn Văn Tâm | |
| 26 | Đỗ Hữu Tuấn | |
| 27 | Phạm Ngọc Thành | |
| 28 | Hoàng Dương Thanh |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 1996
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Nguyễn Anh Đức | |
| 2 | Trịnh Thị Lộc | |
| 3 | Phạm Thăng Long | |
| 4 | Phạm Thị Ngọc Mai | |
| 5 | Nguyễn Duy Dũng | |
| 6 | Đặng Xuân Dũng | |
| 7 | Lê Ngọc Khoa | |
| 8 | Nguyễn Xuân Thanh | |
| 9 | Nguyễn Vũ | |
| 10 | Nguyễn Đức Nhân | |
| 11 | Trần Đức Quyền | |
| 12 | Trần Quang Phương | |
| 13 | Phạm Xuân Sơn | |
| 14 | Nguyễn Thăng Long | |
| 15 | Mai Linh | |
| 16 | Đinh Văn Dũng | |
| 17 | Ông Phương Khương | |
| 18 | Quản Hoài Nam | |
| 19 | Lê Minh Phương | |
| 20 | Vũ Văn Thú | |
| 21 | Tạ Quốc Tuấn | |
| 22 | Hoàng Thị Hạnh |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 1997
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Trịnh Quang Thông | |
| 2 | Nguyễn Xuân Việt | |
| 3 | Trương Thị Ngọc Liên | |
| 4 | Nguyễn Việt Long | |
| 5 | Trần Thu Hương | |
| 6 | Mai Anh Tuấn | |
| 7 | Nguyễn Thị Nụ | |
| 8 | Ngô Văn Nông |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 1998
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Vũ Thị Thái Hà | |
| 2 | Lưu Hoài Nam | |
| 3 | Lê Quang Tuấn | |
| 4 | Đinh Hùng Mạnh | |
| 5 | Lê Thị Thắng | |
| 6 | Nguyễn Thị Mùa | |
| 7 | Phạm Anh Tuấn | |
| 8 | Nguyễn Thanh Hường | |
| 9 | Nguyễn Hoàng An | |
| 10 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
| 11 | Nguyễn Hữu Tình | |
| 12 | Nguyễn Văn Hiển | |
| 13 | Dương Hải Hoàn | |
| 14 | Vũ Hồng Kỳ | |
| 15 | Dư Ngọc Long | |
| 16 | Nguyễn Hồng Nam | |
| 17 | Nguyễn Thu Nhàn | |
| 18 | Hoàng Tú | |
| 19 | Đặng Đức Vượng | |
| 20 | Bùi Xuân Chiến | |
| 21 | Trần Ngọc Khiêm | |
| 22 | Lê Thị Dung | |
| 23 | Nguyễn Tiến Dương |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 1999
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Trịnh Xuân Anh | |
| 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | |
| 3 | Lê Ngọc Chung | |
| 4 | Nguyễn Vũ Giang | |
| 5 | Nguyễn Thị Minh Hải | |
| 6 | Mai Đức Hạnh | |
| 7 | Nguyễn Văn Hồng | |
| 8 | Tạ Văn Khoa | |
| 9 | Hoàng Thị Khuyên | |
| 10 | Ngô Thị Hồng Lê | |
| 11 | Đặng Thị Thanh Lê | |
| 12 | Nguyễn Đức Minh | |
| 13 | Phan Huy Minh | |
| 14 | Nguyễn Trọng Oánh | |
| 15 | Phạm Văn Phước | |
| 16 | Phạm Ngọc Trung | |
| 17 | Đỗ Khánh Tùng | |
| 18 | Nguyễn Đức Văn | |
| 19 | Phạm Văn Vinh |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2000
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Hoàng Văn Bình | |
| 2 | Trần Thị Kim Chi | |
| 3 | Đặng Huy Đạt | |
| 4 | Nguyễn Văn Dũng | |
| 5 | Vũ Thu Hiền | |
| 6 | Vũ Thị Tuyết Khuyên | |
| 7 | Lê Trọng Lư | |
| 8 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | |
| 9 | Nguyễn Nguyên Phước | |
| 10 | Nguyễn Xuân Quang | |
| 11 | Ong Khắc Quý | |
| 12 | Hoàng Thị Ngọc Quyên | |
| 13 | Lê Hoàng Sơn | |
| 14 | Đỗ Quang Tâm | |
| 15 | Lê Thị Hải Thanh | |
| 16 | Phạm Đức Thành | |
| 17 | Nguyễn Chí Thuần | |
| 18 | Đào Vân Trường | |
| 19 | Nguyễn Hoàng Việt | |
| 20 | Phạm Văn Vĩnh | |
| 21 | Lương Hữu Bắc | |
| 22 | Lâm Thị Thanh Nhàn |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2001
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Nguyễn Duy Cường | |
| 2 | Nguyễn Xuân Diệp | |
| 3 | Vũ Thị Thùy Dương | |
| 4 | Trịnh Hải Đăng | |
| 5 | Hồ Trường Giang | |
| 6 | Ngô Ngọc Hà | |
| 7 | Phan Thị Hải | |
| 8 | Hoàng Tri Hải | |
| 9 | Nguyễn Duy Hùng | |
| 10 | Nguyễn Đức Hòa | |
| 11 | Nguyễn Thành Huy | |
| 12 | Đỗ Huy Lập | |
| 13 | Vũ Bình Minh | |
| 14 | Nguyễn Hồng Minh | |
| 15 | Vũ Ngọc Phan | |
| 16 | Tống Thị Hảo Tâm | |
| 17 | Vũ Xuân Thăng | |
| 18 | Đinh Thị Cẩm Thanh | |
| 19 | Vũ Văn Thanh | |
| 20 | Nguyễn Trung Thành | |
| 21 | Lê Huy Thiêm | |
| 22 | Nguyễn Thị Thủy | |
| 23 | PhạmThị Thủy | |
| 24 | Nguyễn Cảnh Toàn | |
| 25 | Lê Anh Tuấn | |
| 26 | Trần Anh Tuấn |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2002
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Nguyễn Thành Định | |
| 2 | Lâm Thị Kiều Giang | |
| 3 | Trần Thị Thu Hà | |
| 4 | Nguyễn Văn Hùng | |
| 5 | Đào Việt Linh | |
| 6 | Phạm Bình Minh | |
| 7 | Vương Dương Nguyên | |
| 8 | Đoàn Thị Yến Oanh | |
| 9 | Vương Sơn | |
| 10 | Phương Đình Tâm | |
| 11 | Cao Xuân Thắng | |
| 12 | Bùi Quang Thanh | |
| 13 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | |
| 14 | Phạm Văn Tùng | |
| 15 | Nguyễn Thành Trung | |
| 16 | Trần Hữu Trung | |
| 17 | Lê Tuấn Tú | |
| 18 | Đỗ Thành Việt |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2003
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Trần Trọng An | |
| 2 | Nguyễn Hải Bình | |
| 3 | Phạm Thanh Bình | |
| 4 | Trần Đăng Chiến | |
| 5 | Hoàng Tiến Dũng | |
| 6 | Nguyễn Kim Giang | |
| 7 | Nguyễn Trường Giang | |
| 8 | Nguyễn Thượng Hải | |
| 9 | Trịnh Thị Hằng | |
| 10 | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
| 11 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
| 12 | Nguyễn Hữu Hùng | |
| 13 | Nguyễn Thị Lan | |
| 14 | Nguyễn Quang Lịch | |
| 15 | Đàm Thị Mỹ Lương | |
| 16 | Lưu Hoàng Minh | |
| 17 | Nguyễn Tuấn Minh | |
| 18 | Trần Thị Việt Nga | |
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | |
| 20 | Đặng Đức Phúc | |
| 21 | Hoàng Hữu Tân | |
| 22 | Lưu Văn Thơ | |
| 23 | Bùi Tiến Trịnh | |
| 24 | Bùi Đình Tú | |
| 25 | Lê Đắc Tuyên | |
| 26 | Uông Văn Vỹ | |
| 27 | Đào Thị Thanh Yên |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2004
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Nguyễn Tuấn Anh | |
| 2 | Trần Ngọc Bách | |
| 3 | Hoàng Vũ Chung | |
| 4 | Phạm Đỗ Chung | |
| 5 | Dương Việt Cường | |
| 6 | ||
| 7 | Nguyễn Mạnh Cường | |
| 8 | ||
| 9 | Đặng Đức Dũng | |
| 10 | Nguyễn Quốc Dũng | |
| 11 | ||
| 12 | Nguyễn Văn Duy | |
| 13 | Đỗ Thu Hằng | |
| 14 | Trần Đức Hoàng | |
| 15 | Nguyễn Mạnh Hùng | |
| 16 | Nguyễn Đức Khoáng | |
| 17 | Nguyễn T. Kim Liên | |
| 18 | Phạm Hoài Linh | |
| 19 | Nguyễn Thái Long | |
| 20 | Nguyễn Văn Luân | |
| 21 | Phí Văn Lượng | |
| 22 | Bùi Thị Khánh Nhung | |
| 23 | Lê T. Mai Oanh | |
| 24 | Lương T. Kim Phượng | |
| 25 | Nguyễn Dương Thành | |
| 26 | Lưu Văn Thiêm | |
| 27 | Chu Văn Thuấn | |
| 28 | Lương T. Bích Thuỷ | |
| 29 | Vũ Thị Trang | |
| 30 | Khúc Quang Trung | |
| 31 | Trần Bảo Trung | |
| 32 | Trương Đình Trung | |
| 33 | Lê Văn Truyền | |
| 34 | Phùng T. Hồng Vân |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2005
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Lưu Thị Lan Anh | |
| 2 | Nguyễn Hữu Dũng | |
| 3 | Triệu Tiến Dũng | |
| 4 | Nguyễn Anh Phúc Đức | |
| 5 | Chu Mạnh Hoàng | |
| 6 | Lê Thanh Hùng | |
| 7 | Nguyễn Quang Huy | |
| 8 | Đào Thị Thuỷ Nguyệt | |
| 9 | Nguyễn Xuân Sáng | |
| 10 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | |
| 11 | Trần Đình Trung | |
| 12 | Trần Nam Trung | |
| 13 | Trịnh Văn Trung | |
| 14 | Nguyễn Hồng Việt |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2007
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Dương Xuân Chung | |
| 2 | Trần Quang Đạt | |
| 3 | Chu Thị Hải | |
| 4 | Nguyễn Đức Hiếu | |
| 5 | Vũ Thị Hoài Hương | |
| 6 | Vũ Quang Khuê | |
| 7 | Đỗ Quang Thẩm | |
| 8 | Trịnh Xuân Thắng | |
| 9 | Lê Viết Thông | |
| 10 | Vũ Thị Trà |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2008
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Quản Thị Minh Nguyệt | |
| 2 | Lê Viết Phương | |
| 3 | Trần Thanh Quang | |
| 4 | Nguyễn Văn Quỳnh | |
| 5 | Nguyễn Kim Thanh | |
| 6 | Nguyễn Lê Thi | |
| 7 | Lê Khánh Toàn | |
| 8 | Lê Đức Toàn | |
| 9 | Đỗ Đăng Trung | |
| 10 | Nguyễn Công Tú | |
| 11 | Nguyễn Tư |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2009
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | |
| 2 | Nguyễn Thị Thùy Dung | |
| 3 | Lý Văn Đạt | |
| 4 | Trương Thị Hiên | |
| 5 | Nguyễn Thị Thùy Linh | |
| 6 | Bùi Đại Nhân | |
| 7 | Phạm Khắc Quyết | |
| 8 | Phạm Hồng Trang | |
| 9 | Hồ Xuân Vinh | |
| 10 | Phạm Thị Kim Thanh | |
| 11 | Hoàng Văn Vương |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2010
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Trần Thị Diệp | |
| 2 | Phương Trung Dũng | |
| 3 | Nguyễn Hoàng Hà | |
| 4 | Trần Thị Hà | |
| 5 | Nguyễn Quang Long |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2011
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Nguyễn Đức Chính | |
| 2 | Hồ Văn Chương | |
| 3 | Nguyễn Văn Du | |
| 4 | Đỗ Đức Đại | |
| 5 | Lương Trung Sơn | |
| 6 | Nguyễn Thị Phương | |
| 7 | Ngô Sĩ Trọng | |
| 8 | Phạm Ngọc Thảo | |
| 9 | Phạm Sơn Tùng | |
| 10 | Trương Thanh Toản | |
| 11 | Đỗ Hoàng Tú |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2012B
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Đoàn Tuấn Anh | |
| 2 | Nguyễn Viết Chiến | |
| 3 | Trần Văn Đáng | |
| 4 | Hà Sinh Nhật | |
| 5 | Hà Minh Tân | |
| 6 | Lưu Thị Hoài Thương |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2013B
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Nguyễn Văn Kiên | |
| 2 | Trần Quỳnh | |
| 3 | Đinh Văn Thiên | |
| 4 | Đinh Văn Tương |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2014B
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Nguyễn Mạnh Hùng | |
| 2 | Triệu Văn Vũ Quân | |
| 3 | Phạm Hải | |
| 4 | Trần Quang Thịnh | |
| 5 | Nguyễn Văn Chính | |
| 6 | Nguyễn Hữu Nam | |
| 7 | Võ Thanh Được |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2015B
| STT | Họ và tên | ĐT |
| 1 | Lê Trung Hiếu | |
| 2 | Lã Quỳnh Nga | |
| 3 | Nguyễn Thị Thái | |
| 4 | Triệu Quang Tuấn | |
| 5 | Lê Văn Tâm |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2016
| TT | Họ và tên | Khóa | Điện thoại |
| 1 | Vũ Mạnh Thuần | 2016A | |
| 2 | Lê Anh Đức | 2016A | |
| 3 | Hoàng Hà | 2016A | |
| 4 | Đỗ Quang Đạt | 2016A | |
| 5 | Trần Thị Mai | 2016A | |
| 6 | Phạm Thị Thùy | 2016B | |
| 7 | Ngô Quang Minh | 2016B | |
| 8 | Vũ Văn Phụ | 2016B | |
| 9 | Nguyễn Thị Ngọc Lâm | 2016B | |
| 10 | Phạm Thị Thủy Triều | 2016B | |
| 11 | Vy Anh Vương | 2016B | |
| 12 | Nguyễn Ngọc Sơn | 2016B |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2017
| TT | Họ và tên | Khóa | Điện thoại |
| 1 | Nguyễn Thị Hồng Phước | 2017A | |
| 2 | Lê Thị Hồng | 2017A | |
| 3 | Nguyễn Đức Hoàng | 2017A | |
| 4 | Hà Thị Nhã | 2017B | |
| 5 | Trần Thị Thùy Dương | 2017B | |
| 6 | Trần Thị Hoài Dung | 2017B | |
| 7 | Trần Thị Mai Phượng | 2017B | |
| 8 | Phan Hồng Phước | 2017B | |
| 9 | Phạm Thị Thanh Hoa | 2017B |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2018
| TT | Họ và tên | Khóa | Điện thoại |
| 1 | Trịnh Thị Trang | 2018A | |
| 2 | Đinh Khắc Huy | 2018A | |
| 3 | Lại Văn Duy | 2018A | |
| 4 | Phạm Thị Nguyệt | 2018B | |
| 5 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 2018B | |
| 6 | Dương thị Thùy Trang | 2018B | |
| 7 | Nguyễn Hạ Thi | 2018B |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2019
| TT | Họ và tên | Khóa | Điện thoại |
| 1 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 2019B | |
| 2 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 2019B | |
| 3 | Phạm Kim Ngọc | 2019B | |
| 4 | Đinh Mạnh Tiến | 2019B | |
| 5 | Vũ Thị Ngọc Thúy | 2019B |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2020
| TT | Họ và tên | Khóa | Điện thoại |
| 1 | Vũ Thị Oanh | 2020B | |
| 2 | Trương Tiến Hoàng Dương | 2020B | |
| 3 | Hồ Hữu Hậu | 2020B | |
| 4 | Nguyễn Đức Hoàng Long | 2020B | |
| 5 | Trần Thị Đoan | 2020B | |
| 6 | Nguyễn Thành Dương | 2020B | |
| 7 | Mạc Trung Kiên | 2020B | |
| 8 | Bùi Công Dân | 2020B |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2021
| TT | Họ và tên | Khóa | Điện thoại |
| 1 | Vũ Anh Tuấn | 2021A | |
| 2 | Cao Xuân Trường | 2021A | |
| 3 | Trần Khoa Điềm | 2021B | |
| 4 | Nghiêm Thế Anh | 2021B | |
| 5 | Chử Văn Thành | 2021B | |
| 6 | Hoàng Bá Tường | 2021B | |
| 7 | Mai Đức Dũng | 2021B | |
| 8 | Bùi Quang Đức | 2021B | |
| 9 | Trần Thế Thành | 2021B | |
| 10 | Nguyễn Minh Thông | 2021B | |
| 11 | Trần Phương Nam | 2021B | |
| 12 | Nguyễn Minh Ngọc | 2021B |
Danh sách cựu học viên khóa ITIMS 2022
| TT | Họ và tên | Khóa | Điện thoại |
| 1 | Nguyễn Quốc Chiến | 2022 | |
| 2 | Nguyễn Văn Hùng | 2022 | |
| 3 | Hoàng Hữu Thắng | 2022 | |
| 4 | Phạm Xuân Việt | 2022 | |
| 5 | Trần Ngọc Công | 2022 |
