Đề cương chi tiết các học phần
(Bao gồm tất cả các môn bắt buộc, tự chọn, bổ sung, bổ túc)
TT | Mã số | Tên học phần | Tên tiếng Anh | Khối lượng | Khoa, viện Bộ môn |
Đánh giá |
1 | MSE6010 | Kỹ thuật đặc trưng vật liệu | Characterization of Materials | 3(2-0-2-6) | Khoa KH&CNVL Viện ITIMS Khoa Hóa |
QT(0,4) – T/TL(0,6) |
2 | MSE6020 | Khoa học vật liệu nâng cao | Advanced Materials Sience | 3(2,5-1-0-6) | Khoa KH&CNVL Viện ITIMS Khoa Hóa |
QT/BT(0.40)-T(TL:0.60) |
3 | MSE6030 | Tổng hợp và chế tạo vật liệu | Materials Synthesis and Fabrication | 3(2,5-1-0-6) | Khoa KH&CNVL Viện ITIMS Khoa Hóa |
KT/BT(0,3)-T(TL/TN:0,7) |
4 | IMS6010 | Tiếng Anh nâng cao | Advanced English | 2(1-0-2-4) | Khoa Ngoại ngữ | KT/BT(0.4)-T(TL:0.6) |
5 | IMS6020 | Cơ học lượng tử ứng dụng | Appled Quantum Physics | 3(2-2-0-6) | Viện Vật lý kỹ thuật | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
6 | IMS6030 | Vật lý thống kê ứng dụng | Applied statistical physics | 3(2-1-1-6) | Viện Vật lý kỹ thuật | KT/BT(0,3)-T(TL/TN:0,7) |
7 | IMS6040 | Vật lý chất rắn nâng cao | Advanced Solid State Physics | 3(2-2-0-6)) | Viện ITIMS | KT/BT(0,3)-T(TL/TN:0,7) |
8 | IMS6050 | Vật lý sinh học và vật chất cô đặc thể mềm | Biological Physiscs and Soft Condensed Matter | 3(2-2-0-6) | Viện ITIMS | KT/BT(0,3)-T(TL/TN:0,7) |
9 | IMS6060 | Cấu trúc điện tử và liên kết trong phân tử và vật rắn | Electronic Structure and bonding in Molecules and Solids | 2(2-0-0-4) | Viện ITIMS | BT(0,3)-T(TL:0,7) |
10 | IMS6070 | Vật lý vật liệu bán dẫn | Semiconductor Physics |
2(2-0-0-4) | Viện ITIMS | BT(0,3)-T(TL:0,7) |
11 | IMS6080 | Từ học, vật liệu từ và siêu dẫn | Magnetism, Magnetic Materials and Superconductivity | 3(2,5-1-0-6) | Viện ITIMS | KT/BT(0,3)-T(TL/TN:0,7) |
12 | IMS6090 | Công nghệ vi hệ thống | Microsystem technology | 2(2-0-0-4) | Viện ITIMS | KT (0.3)-T(TL:0.7) |
13 | IMS6100 | Vật lý, công nghệ mạch tích hợp và cảm biến bán dẫn | Physics and technology of semiconductor integrated circuits (IC) and sensors | 2(1-0-2-4) | Viện ITIMS | KT (0.4)-T(TL:0.6) |
14 | IMS6110 | Vật liệu và linh kiện quang điện tử | Optoelectronic Materials and Devices | 2(1,5-1-0-4) | Viện ITIMS | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
15 | IMS6120 | Vật liệu có cấu trúc nano | Nanostructured materials | 2(2-0-0-4) | Viện ITIMS | KT/BT(0.4)-T(TL:0.6) |
16 | IMS6130 | Tin học vật lý | Physics informatics | 2(1-0-2-4) | Viện ITIMS | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
17 | IMS6140 | Quang từ | Magneto-Optics | 2(1,5-1-0-4) | Viện ITIMS | KT (0.3)-T(TL:0.7) |
18 | IMS6150 | Điện tử học Spin | Spintronics | 2(2-0-0-2) | Viện ITIMS | KT (0.4)-T(TL:0.6) |
19 | IMS6160 | Công nghệ Sol-gel | Sol-gel Technology | 2(1,5-0-1-4) | Viện ITIMS | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
20 | IMS6170 | Hóa vật liệu | Materials Chemistry | 2(1-1-1-4) | Viện ITIMS | KT (0.4)-T(TL:0.6) |
21 | IMS6190 | Các vấn đề về quản lý trong công nghiệp công nghệ cao | General Management in High-tech Industries | 2(2-0-0-4) | Viện ITIMS | KT (0.4)-T(TL:0.6) |
22 | IMS6210 | Công nghệ đóng gói mạch tích hợp (IC) | IC Packaging and Assembly | 2(2-0-0-4) | Viện ITIMS | KT/BT(0.4)-T(TL:0.6) |
23 | IMS6240 | Vật liệu thông minh và ứng dụng | Smart materials and its applications | 2(1,5-1-0-4) | Viện ITIMS | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
24 | PH3110 | Vật lý chất rắn đại cương | Solid state phyics | 3(2-2-0-6) | Viện ITIMS | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
25 | MSE3016 | Nhập môn Khoa học và kỹ thuật vật liệu | Introduction to Materials Science and Engineering | 3(2,5-1-0-6) | Viện ITIMS | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
26 | PH3060 | Cơ học lượng tử | Quantum Physics | 3(3-1-0-6) | Viện Vật lý kỹ thuật | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
27 | PH3120 | Vật lý thống kê | Statistical physics | 3(3-1-0-6) | Viện Vật lý kỹ thuật | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
28 | PH4040 | Vật lý và kỹ thuật màng mỏng | Physics and technolohgy of thin films | 2(2-1-0,5-4) | Viện Vật lý kỹ thuật | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |
29 | PH 4110 | Hóa lý chất rắn | Solid state chemistry | 2(2-1-0.5-4) | Viện Vật lý kỹ thuật | KT/BT(0.3)-T(TL:0.7) |