Viết bởi Admin
|
Thứ sáu, 19 Tháng 3 2010 18:19 |
HTML clipboard
DANH SÁCH LỚP CAO HỌC ITIMS 2009 - HƯNG YÊN
STT |
Họ tên |
GT |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
Bằng TN
ĐH |
1 |
Đỗ Tuấn
Anh |
Nam |
24/02/1977 |
Hưng Yên |
Sư phạm
KT, ĐH Sư phạm HN |
2 |
Vũ Văn
Chiến |
Nam |
24/12/1983 |
Hải Dương |
KT Điện
- Điện tử, ĐH Sư phạm HCM |
3 |
Nguyễn
Đình Dũng |
Nam |
05/05/1978 |
Hải Dương |
Sư phạm
KT, ĐH Sư phạm HN |
4 |
Lê Thành
Huy |
Nam |
20/11/1983 |
Bình Định |
CN Hóa
học, ĐH BKHN |
5 |
Bùi Thị
Huyền |
Nữ |
02/02/1986 |
Thái Bình |
VLKT,
ĐHBK HN |
6 |
Nguyễn
Đình Hùng |
Nam |
05/12/1980 |
Bắc Ninh |
KT Điện,
ĐH SPKT Hưng Yên |
7 |
Trần
Minh Hùng |
Nam |
01/11/1983 |
Bắc Ninh |
KT Điện,
ĐH SPKT Hưng Yên |
8 |
Đặng Văn
Khanh |
Nam |
06/10/1971 |
Hưng Yên |
KT Điện
- Điện tử, ĐH Sư phạm HCM |
9 |
Nguyễn
Đức Long |
Nam |
10/07/1979 |
Hưng Yên |
KT Điện,
ĐH SPKT Hưng Yên |
10 |
Nguyễn
Ngọc Minh |
Nam |
08/11/1977 |
Hải Dương |
Sư phạm
KT, ĐH Sư phạm HN |
11 |
Nguyễn
Thị Nguyệt |
Nữ |
05/11/1984 |
Bắc Ninh |
CN Hóa
học, ĐH BKHN |
12 |
Phan Thị
Bích Ngọc |
Nữ |
24/09/1976 |
Hưng Yên |
Sư phạm
KT, ĐH Sư phạm HN |
13 |
Lê Thị
Nụ |
Nữ |
13/05/1984 |
Hải Dương |
KT Điện,
ĐH SPKT Hưng Yên |
14 |
Trần
Quang Phú |
Nam |
07/12/1978 |
Hà Nội |
Sư phạm
KT, ĐH Sư phạm HN |
15 |
Nguyễn
Trọng Quang |
Nam |
14/04/1984 |
Hưng Yên |
CN Hóa
học, ĐH BKHN |
16 |
Lương
Văn Sử |
Nam |
10/04/1984 |
Hưng Yên |
KT Điện,
ĐH SPKT Hưng Yên |
17 |
Trần
Ngọc Thái |
Nam |
20/08/1986 |
Vĩnh Phúc |
KT Điện
tử, ĐH SPKT Hưng Yên |
18 |
Nguyễn
Văn Thắng |
Nam |
20/10/1975 |
Phú Thọ |
Sư phạm
KT, ĐH Sư phạm HN |
19 |
Nguyễn
Văn Toán |
Nam |
01/06/1976 |
Bắc Ninh |
Điện,
ĐHBKHN |
20 |
Trần Thị
Trang |
Nữ |
02/11/1986 |
Hưng Yên |
Hóa học,
ĐH Quốc gia HN |
21 |
Vũ Thị
Tựa |
Nữ |
03/10/1963 |
Thái Bình |
Sư phạm
KT, ĐH Sư phạm HN |
22 |
Nguyễn
Sỹ Uẩn |
Nam |
17/10/1978 |
Thái Bình |
Sư phạm
KT, ĐH Sư phạm HN |
|
Lần cập nhật cuối ( Thứ hai, 22 Tháng 3 2010 10:36 )
|