Viết bởi Administrator
|
Chủ nhật, 25 Tháng 9 2016 10:26 |
ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN VIỆN ITIMS
ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN - CÁN BỘ GIẢNG DẠY
HTML clipboard
TT |
Học phần |
Họ |
Tên |
Học hàm |
Học vị |
Khoa, Viện |
1 |
MSE6010 Kỹ thuật đặc trưng vật liệu |
Đỗ Minh |
Nghiệp |
GS. |
TS. |
Thỉnh giảng |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
|
TS. |
Khoa CN Hóa học |
2 |
MSE6020 Khoa học vật liệu nâng cao |
Thân Đức |
Hiền |
GS. |
TSKH. |
Thỉnh giảng |
Nguyễn Văn |
Chi |
PGS. |
TS. |
Thỉnh giảng |
Nguyễn Anh |
Dũng |
PGS. |
TS. |
Khoa CN Hóa học |
3 |
MSE6030 Tổng hợp và chế tạo vật liệu |
Nguyễn Khắc |
Xương |
GS. |
TS. |
Khoa KH & CN vật liệu |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Phan Thị Minh |
Ngọc |
|
TS. |
Khoa CN Hóa học |
4 |
IMS6010 Tiếng Anh nâng cao |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
|
ThS. |
Khoa Ngoại ngữ |
Trần Hương |
Giang |
|
ThS. |
Khoa Ngoại ngữ |
5 |
IMS6020 Cơ học lượng tử ứng dụng |
Đỗ Phương |
Liên |
PGS. |
TS. |
Viện Vật lý kỹ thuật |
Nguyễn Thanh |
Hải |
PGS. |
TS. |
Viện Vật lý kỹ thuật |
6 |
IMS6030 Vật lý thống kê ứng dụng |
Nguyễn Thanh |
Hải |
PGS. |
TS. |
Viện Vật lý kỹ thuật |
Đỗ Phương |
Liên |
PGS. |
TS. |
Viện Vật lý kỹ thuật |
7 |
IMS6040 Vật lý chất rắn nâng cao |
Nguyễn Phúc |
Dương |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Khắc |
Mẫn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
8 |
IMS6050 Vật lý sinh học và các hệ cô đặc thể
mềm |
Mai Anh |
Tuấn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Phúc |
Dương |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
9 |
IMS6060 Cấu trúc điện tử và liên kết
trong phân tử và vật rắn |
Nguyễn Phúc |
Dương |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Khắc |
Mẫn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
10 |
IMS6070 Khoa học vật liệu bán dẫn |
Phùng |
Hồ |
GS. |
TS. |
Thỉnh giảng |
Vũ Ngọc |
Hùng |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
11 |
IMS6080 Từ học, vật liệu từ và siêu dẫn |
Thân Đức |
Hiền |
GS. |
TSKH. |
Thỉnh giảng |
Nguyễn Khắc |
Mẫn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
12 |
IMS6090 Công
nghệ vi hệ thống |
Vũ Ngọc |
Hùng |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
13 |
IMS6100 Vật lý, công nghệ mạch tích hợp và cảm biến bán dẫn |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Mai Anh |
Tuấn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
14 |
IMS6110 Vật liệu và linh kiện quang
điện tử |
Trần Ngọc |
Khiêm |
|
TS. |
Viện ITIMS |
Phạm Thành |
Huy |
PGS. |
TS. |
Viện HAST |
15 |
IMS6120 Vật
liệu có cấu trúc nano |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Phạm Thành |
Huy |
PGS. |
TS. |
Viện HAST |
16 |
IMS6130 Tin học vật lý |
Trần Quang |
Vinh |
PGS. |
TS. |
Thỉnh giảng |
Vũ Anh |
Minh |
|
ThS. |
Viện ITIMS |
17 |
IMS6140 Quang từ |
Nguyễn Phúc |
Dương |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
18 |
IMS6150 Điện tử học Spin |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Phúc |
Dương |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
19 |
IMS6160 Công nghệ Sol-gel |
Trần Ngọc |
Khiêm |
|
TS. |
Viện ITIMS |
Mai Anh |
Tuấn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
20 |
IMS6170 Hóa vật liệu |
Mai Anh |
Tuấn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
Đặng Thị Thanh |
Lê |
|
ThS. |
Viện ITIMS |
21 |
IMS6190 Các vấn đề về quản lý trong công nghiệp công nghệ cao |
Mai Anh |
Tuấn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
Mai |
Anh |
|
TS. |
Khoa Kinh tế và Quản lý |
22 |
IMS6210 Công
nghệ đóng gói mạch tích hợp (IC) |
Mai Anh |
Tuấn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
23 |
IMS6240 Vật liệu thông minh và ứng dụng |
Thân Đức |
Hiền |
GS. |
TSKH. |
Thỉnh giảng |
Nguyễn Khắc |
Mẫn |
|
TS. |
Viện ITIMS |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
PGS. |
TS. |
Viện ITIMS |
|
Lần cập nhật cuối ( Thứ ba, 21 Tháng 2 2017 16:43 )
|